1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí 1.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về báo chí. Journalism major: Chuyên ngành báo chí. Newspapers: Báo chí; News agency: Cơ quan báo chí, thông tấn xã; Yellow journalism: báo chí lá cải; International newspaper: báo chí quốc tế (phát hành và đưa tin trên tự học trong tiếng anh là gì lãi suất bao nhiêu? => Xem ngay; Cái nào: tự học trong tiếng anh là gì thì tốt hơn? => Xem ngay; Báo cáo thống kê là gì? Báo cáo thống kê lại tiếng Anh là Statistical report, là hình thức report do ban ngành nhà nước phát hành theo cơ chế thống kê nhằm mục tiêu thu thập dữ liệu, thông tin. Dịch trong bối cảnh "ĐƯỢC BIẾT ĐẾN , BAO GỒM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐƯỢC BIẾT ĐẾN , BAO GỒM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. ContentsĐánh giá về Báo Mạng Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví DụCác câu hỏi về tin tức tiếng anh là gìCác Hình Ảnh Về tin tức… Hỏi Đáp Lý thuyết Tin học 9: Bài 1. NH5x. Cho đến khi hình của ông ta lên chị không định lên báo bằng cách quả nghiên cứu đã được đăng lên báo finding was reported in the journal khi anh được lên báo ổng đều gởi you make the news he sends it anh làm vậy để muốn được lên báo?And you wanna do that to score some press coverage?Mày muốn nổi tiếng, muốn lên báo hả?Nó thích được lên báo lần nay hiện hồn lênbáo thù?Is your heart on fire for vengeance today?Làm ơn đừng đưa mình lên không biết chuyện đó sẽ lên thường không được lên báo nhiều bao giờ anh lên báo chưa?Nè chúng ta sắp được lênbáo đó!Hey, we're gonna be on the news!Nếu như ai đó kêu lênbáo động?Hãy đăng sáng kiến của tôi lên không thể lên báo bằng việc im don't get press by keeping our mouths shut. Toàn bộ vụ việc đã được cấm đăng báo vì lý do an ninh. A D notice has been slapped on the entire incident. Ông có thơ đăng báo từ năm 16 tuổi. She has kept a journal since age eleven. Làm thế nào họ lại có tin đăng báo nhanh đến thế. How'd they get the paper out so fast? " Tôi nên đọc chuyên mục của Foxy, " nhưng ko được đăng báo hàng ngày " I should read Foxy's column. " But they don't get the Gazette. Tôi nhặt được và đăng báo trước khi nhận được sự thật. I put getting the scoop before getting the truth. Ung thư nghe hay hơn khi đăng báo. Cancer sounds better in a press release. Đăng báo là phỉ báng. In print, it's libel. Hi vọng ảnh của cô được đăng báo. Hope your pictures come out. Ảnh của ta đăng báo rồi Our photos are in the re probably all over the news Hãy đưa cho tôi những bài viết mà tôi có thể đăng báo đi Give me something I can print. Thì đó, có khi tôi nên đăng báo thật. Maybe I should have put it in the paper. Có đăng báo cả đấy.. Here, it's all in the papers. Đăng báo là một ý hay mà It was a good idea Đáng đăng báo lắm. Newsworthy even. Bài thơ của ông được đăng báo đầu tiên là bài Cô hái mơ. His first published book is My Dream Job. Làm thế nào họ lại có tin đăng báo nhanh đến thế How' d they get the paper out so fast? Tại Ấn-độ việc đăng báo để tìm vợ có nước da trắng trẻo là điều rất thông thường. In India requests for a fair bride are very common. Thí dụ, Thánh Chức Nước Trời tháng 2 năm 2011 đăng báo cáo của năm công tác 2010, bắt đầu từ ngày 1-9-2009 đến ngày 31-8-2010. Thus, the 2011 Yearbook contains the report for the 2010 service year, which ran from September 1, 2009, to August 31, 2010. Việc bay trên phương tiện đầu tiên được đăng báo quốc tế vào năm 1965, thời điểm tôi cho nó khởi động. We flew the first vehicle for the international press in 1965, when I really got it started. Đặc tính hữu dụng này của nhiễm sắc thể đa sợi lần đầu được đăng báo bởi Theophilus Shickel Painter vào năm 1933. This useful characteristic of polytene chromosomes was first advertised by Theophilus Shickel Painter in 1933. ▪ “Chắc chắn ông / bà đã để ý đến nguồn tin [đăng báo hoặc truyền thanh / truyền hình] hôm nay [nêu chuyện xảy ra]. ▪ “No doubt you noticed in the news today [mention specific happening]. Chồng giải thích rằng cuốn niên giám bắt đầu in thành sách năm 1927, và qua 70 năm, cuốn niên giám cũng đăng báo cáo toàn cầu của Nhân Chứng Giê-hô-va. Husband explains that the Yearbook was first published in book form in 1927 and that for over 70 years, it has included the worldwide report of Jehovah’s Witnesses. Anh Russell và các cộng sự đã can đảm vạch trần những điều giả dối ấy trong nhiều bài viết, sách, sách mỏng, bài chuyên đề và bài giảng được đăng báo. Russell and his close associates boldly exposed those lies in numerous articles, books, pamphlets, tracts, and published sermons. Đừng ngạc nhiên khi thấy cáo phó của tôi đăng trên báo. Don't be surprised to see my obituaries in the paper. Chính tại đây năm 1949 ông đã có bài đăng trên báo khoa học Nature. It was here that he had his first publication in 1949, in the scientific journal Nature. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ His deep engagement with the cause of children's rights began with a rather low-commitment action of reading a newspaper article. Jury isn't a stranger to fundraising in 1971 he sheared 500 sheep in one day and still has the newspaper article to prove it. In a newspaper article last month, she expressed her concern that only ten per cent of science professors in this country are women. Rice says he was inspired by a newspaper article. It shocked even a serving army officer who wrote an anonymous newspaper article warning against this false dichotomy and pseudo nationalism. And if so, is that actually a bad thing if the leaks are newsworthy? While newsworthy for a moment, these breaches didn't significantly lessen the use of either app. It needs to be newsworthy, social and surprising - and it needs to be much bigger than 30 seconds. Most of the recent appearances have been to have legal arguments, so not newsworthy and some of the arguments related to banned info anyway. Know of any newsworthy or interesting trends or developments in the local office, retail or industrial real estate sectors? bài hát xếp hạng cao danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Hiện thông & báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn Show Blocked Window Passive Popup & Notification Thông báo chọn lọc từ Thánh Chức Nước Trời. Selected Announcements from Our Kingdom Ministry. nhưng tôi chắc chắn sẽ thông báo với cậu. I don't know, but I'll be sure to keep you informed. Chúng ta sẽ đi làm việc mà cô vừa thông báo. We are going to have to work on your excuses. Ông đã thông báo một Swayamvara. He announced a Swayamvara. Thông báo chính thức về việc thay đổi ngày phát hành được công bố vào tháng 7 năm 2014. The official announcement in change of date was made in July 2014. Tối nay, anh sẽ gặp lại Marianne và sẽ thông báo tin tức cho cô. Tonight, he would meet up with Marianne and tell her the news. Công ty đã thông báo kế hoạch của mình nhằm tăng lượng hàng hóa chuyên chở. The company announced its plan to increase cargo operations. Thông báo số người dự Lễ Tưởng Niệm của hội thánh. Announce the congregation’s Memorial attendance. Đây sẽ là một chuỗi có chứa thông báo lỗi. This will be a string that contains the error message. Ngày 19 tháng 6, WM thông báo về solo concert thứ hai của B1A4 "Amazing Store". On June 19, 2013, WM Entertainment announced B1A4's 2nd solo concert, Amazing Store. Sổ tay của chúng ta nói rằng FBI sẽ được thông báo bất cứ khi nào có... Our manual says that the FBI is supposed to be informed anytime there's... Khoảng 25 phút sau, NASA thông báo họ đã liên lạc được với Ovchinin và Hague. Approximately 25 minutes after the search and rescue team took off, NASA announced they were in contact with Ovchinin and Hague. Năm 1983, Sheela thông báo rằng kể từ nay Osho sẽ chỉ nói chuyện với cô. In 1983, Sheela announced that he would henceforth speak only with her. * nếu con bạn bị dị ứng với nhựa mủ nên thông báo cho bác sĩ biết * let the doctor know if your child has an allergy to latex Chúng tôi sẽ thông báo về các thành viên chính thức trên trang web trong tuần này." We will announce the unit group members on the official site this week." Buổi đính hôn sẽ được thông báo vào tối nay đúng không? The engagement will be announced tonight, will it not? Vào ngày 19 tháng 5 năm 2014 Basel thông báo rằng Seferagić chuyển đến Schaffhausen. On 19 May 2014 Basel announced that Seferagić transferred to Schaffhausen. Bộ trưởng Năng lượng Hoa Kỳ, Samuel Bodman, thông báo thành lập địa điểm này vào tháng 2 năm 2007. Former Secretary of Energy Samuel Bodman announced the creation of this site in February 2007. Khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau. When this has been done, make an announcement to the congregation after the next accounts report is read. Thông báo gửi Lansdale Nạn tham nhũng ở miền Nam Việt Nam. Memo to Lansdale The Challenge of Corruption in South Vietnam. Khi được thông báo và xác nhận, Các bạn có thể đi, nếu muốn. Once you're cleared and debriefed, you're free to go, if that's what you really want. đôi khi có thể đưa ra một thông báo lỗi. may occasionally generate an error message. 20 phút “Tạp chí thông báo Nước Trời”. 20 min “Magazines Announce the Kingdom.” Phép dịch "báo động" thành Tiếng Anh alarm, alert, to warn là các bản dịch hàng đầu của "báo động" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Tôi vô tình bấm phải chuông báo động và tôi muốn hủy nó. ↔ I accidentally triggered the alarm and I need to cancel it. Tôi vô tình bấm phải chuông báo động và tôi muốn hủy nó. I accidentally triggered the alarm and I need to cancel it. In many operating systems with GUIs graphical user interfaces, an audible or visual alarm that signals an error or represents a warning of some sort. Chúng ta phải giữ bình tĩnh và luôn ở tình trạng báo động. We must keep calm and be on the alert. Các cha mẹ đặt hệ thống báo động để báo cho biết nếu gia đình của họ đe dọa bởi khói hoặc chất carbon monoxide. Parents install alarms to warn if their household is threatened by smoke or carbon monoxide. Tôi vô tình bấm phải chuông báo động và tôi muốn hủy nó. I accidentally triggered the alarm and I need to cancel it. alarm siren syren alert broacasting false alarm false positive warning sound automatic signaling alarm module alarm espionage Không, " Ooh, " khi ngạc nhiên và báo động! No, in surprise and alarm! Báo động đóng trạm. Off station alert. Báo động. Con, maneuvering. Báo động lầm! False alarm. Chúng ta không nên bỏ qua nguy cơ nhưng vẫn chưa cần phải báo động với mọi người. We shouldn't minimize the risks yet we needn't alarm people. 20 tên lạ mặt tiến vào trại, và không tên lính nào báo động à? 20 men rode into our camp without a single guard sounding the alarm? Báo động nhầm False alarm! Hệ thống báo động. Alarm system. Đó là báo động Anthrax. That's the anthrax alarm. Cho mở báo động tổng quát. Sound the general alarm. " Chúng tôi chưa quyết định cách nó sẽ báo động cho bạn biết . " We have n't decided how it will let you know . Nên đặt toàn bộ đất nước vào tình trạng báo động cao trong vòng 24 giờ. The whole country could be on high alert in 24 hours. Look, tôi vừa nhấn nút báo động ngầm... I've pressed a button triggering an alarm. Chuông báo động đã bật. The alarm has been triggered. Báo động đã lan ra cả thành phố rồi. The alarm is up across the city. Ai bấm còi báo động? Who tripped the alarm? Thiết bị báo động chống trộm vẫn hoạt động tốt. The burglar alarm was on and working. Báo động an ninh! Security units on alert. Được rồi, báo động giả! Well, false alarm! Báo động nhầm. False alarm! Vậy tại sao báo động lại tắt? So why the hell are the emergency lights flashing then? Thú nuôi có thể báo động bữa ăn nhẹ Snack alarm Mật mã báo động. The password for the alarm. Ở đây có chuông báo động, ở trên cỏ, xung quanh cửa ra vào. There are alarm contacts on the glass surrounding the door. Chỉ có một thằng nhóc ốm nằm nhà rỗi rãi đi báo động giả. Just a kid home sick from school, making false alarms.

báo tiếng anh là gì